🔍 Search: MÃ HÓA
🌟 MÃ HÓA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부호화하다
(符號化 하다)
Động từ
-
1
주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다.
1 KÍ HIỆU HÓA, MÃ HÓA: Chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái chuẩn hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
-
1
주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다.
-
부호화
(符號化)
Danh từ
-
1
주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.
1 SỰ KÝ HIỆU HÓA, SỰ MÃ HÓA: Việc chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái mang tính tiêu chuẩn nào đó hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
-
1
주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.